Home / Blogs / từ vựng tiếng anh theo chủ đề kinh tếTừ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Kinh Tế05/08/2022Các công việc khối ngành kinh tế đòi hỏi tính chuyên môn cao, yêu cầu người học phải có vốn tiếng Anh nhất định, đặc biệt là từ vựng đặc thù chuyên ngành. Bỏ túi ngay 99+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế hay gặp mà Patado tặng bạn dưới đây nhé.Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh theo chủ đề kinh tếTiếng Anh chuyên ngành nhà hàng cho mọi đối tượngHọc mọi kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tinHướng dẫn chi tiết về cách học tiếng Anh chuyên ngành may mặc1. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụngTiếng Anh là một yếu tố ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng khi nộp đơn xin việc. Tỷ lệ sinh viên mới tốt nghiệp có khả năng dùng tiếng Anh sẽ có việc làm với mức lương tốt hơn so với các ứng viên khác không sử dụng được tiếng Anh.Hiện nay, nhiều sinh viên đã ý thức được điều này từ rất sớm và tập trung trau dồi vốn tiếng Anh cho bản thân ngay từ lúc còn ngồi trên giảng đường. Đặc biệt, với các bạn sinh viên khối ngành kinh tế, mong muốn hội nhập với thị trường quốc tế thì không thể nào thiết được vốn tiếng Anh.Vì những lẽ đó, dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh tế mà Patado sưu tầm, giúp bạn thu thập được các loại từ mới và hữu ích trong việc học và môi trường làm việc.VocabularyPronunciationMeaningrevenue/’revənju:/thu nhậpinterest/’intrəst/tiền lãiwithdraw/wið’drɔ:/rút tiền raoffset/’ɒfset/sự bù đắp thiệt hạitreasurer/’treʒərə/thủ quỹturnover/’tɜ:n,əʊvə/doanh số, doanh thuinflation/in’flei∫n/sự lạm phátsurplus/’sə:pləs/thặng dưliability/laiə’biləti/khoản nợ, trách nhiệmdepreciation/di,pri:∫i’ei∫n/khấu haoFinancial policies/fai’næn∫l ‘pɒləsi/chính sách tài chínhForeign currency/’fɒrən ‘kʌrənsi/ngoại tệprice-boom/’praisbu:m/việc giá cả tăng vọthoard/ hoarder/hɔ:d/ /’hɔ:də/tích trữ/ người tích trữmoderate price/’mɒdərət prais/giá cả phải chăngmonetary activities/’mʌnitri æk’tiviti/hoạt động tiền tệspeculation/ speculator/,spekjʊ’lei∫n/ /’spekjʊleitə/đầu cơ/ người đầu cơdumping/dʌmpING/bán phá giáguarantee/gærən’ti:/bảo hànhinsurance/in’∫ɔ:rəns/bảo hiểmembargo/im’bɑ:gəʊ/cấm vậnaccount holder/ə’kaʊnt ‘həʊldə/chủ tài khoảnconversion/kən’vɜ:∫n/chuyển đổi (tiền, chứng khoán)transfer/træn’sfɜ:/chuyển khoảnagent/’eidʒənt/đại lý, đại diệncustoms barrier/’kʌstəmz bæriə/hàng rào thuế quaninvoice/’invɔis/hóa đơnmode of payment/məʊd əv ‘peimənt/phương thức thanh toánfinancial year/fai,næn∫l’jiə/năm tài chínhjoint venture/dʒɔint ‘vent∫ə/liên doanhinstalment/in’stə:lmənt/phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiềnmortgage/’mɔ:gidʒ/cầm cố, thế nợshare/∫eə/cổ phầnshareholder/’∫eəhəʊldə/người góp cổ phầnearnest money/’ɜ:nist ‘mʌni/tiền đặt cọcpayment in arrear/’peimənt in ə’riə/trả tiền chậmconfiscation/,kɒnfi’skei∫n/tịch thupreferential duties/,prefə’ren∫l ‘dju:ti/thuế ưu đãiNational economy/’næ∫nəl i’kɒnəmi/kinh tế quốc dânEconomic cooperation/,i:kə’nɒmik koʊˌɑːpəˈreɪʃən/hợp tác kinh tếInternational economic aid/,intə’næ∫nəl ,i:kə’nɒmik eid/viện trợ kinh tế quốc tếEmbargo/im’bɑ:gəʊ/cấm vậnMacroeconomics/ˈmæ.kroʊ.ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/kinh tế vĩ môMicroeconomics/ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/kinh tế vi môPlanned economy/plan i’kɒnəmi/kinh tế kế hoạchMarket economy/’mɑ:kit i’kɒnəmi/kinh tế thị trườngRegulation/regjʊ’lei∫n/sự điều tiếtPurchasing power/’pɜ:t∫əsiηpaʊə/sức muaActive/ brisk demand/’æktiv/ /brisk di’mɑ:nd/lượng cầu nhiềuManagerial skill/,mænə’dʒiəriəl skil/kỹ năng quản lýJoint stock company/dʒɔint stɒk ‘kʌmpəni/công ty cổ phầnHolding company/’həʊldiη ‘kʌmpəni/công ty mẹAffiliated/ Subsidiary company/ə’filieit/ /səb’sidiəri /’kʌmpəni/công ty conCo-operative/kəʊ’ɒpərətiv/hợp tác xãSole agent/səʊl ‘eidʒənt/đại lý độc quyềnFixed capital/fikst kæpitl/vốn cố địnhNhững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thường gặp trong thực tếTuyển chọn những website nâng cao vốn Anh ngữ chuyên ngành kinh tế2. Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tếBên cạnh từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế, số lượng thuật ngữ cũng có số lượng khá nhiều. Vì thế, để có thể học toàn bộ từ A đến Z thì sẽ tốn khá nhiều thời gian và công sức. Hiểu lý do đó, Patado đã liệt kê ra một số thuật ngữ thông dụng và cơ bản để bạn học nhanh chóng và dễ dàng hơn.VocabularyPronunciationMeaningHome/ Foreign market/həʊm/ /’fɒrən ‘mɑ:kit/thị trường trong nước/ ngoài nướcCirculation and distribution of commoditylưu thông phân phối hàng hoáAverage annual growth/’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/tốc độ tăng trưởng bình quân hàng nămCapital accumulation/kæpitl ə,kju:mjʊ’lei∫n/sự tích luỹ tư bảnInternational economic aid/,intə’næ∫nəl ,i:kə’nɒmik eid/viện trợ kinh tế quốc tếeconomic blockade/,i:kə’nɒmik blɒ’keid/bao vây kinh tếEffective longer-run solutiongiải pháp lâu dài hữu hiệuIndicator of economic welfarechỉ tiêu phúc lợi kinh tếDistribution of income/,distri’bju:∫n əv ‘iŋkʌm/phân phối thu nhậpTransnational corporations/tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔ:pə’rei∫n/Các công ty siêu quốc giaReal national income/riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/thu nhập quốc dân thực tếNational economy/’næ∫nəl i’kɒnəmi/kinh tế quốc dânPer capita income/pə ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/thu nhập bình quân đầu ngườiNational firms/’næ∫nəl ‘fɜ:m/các công ty quốc giaGross National Product (GNP)/’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc dânGross Domestic Product (GDP)/’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/tổng sản phẩm quốc nộiSupply and demand/sə’plai ænd di’mɑ:nd/cung và cầuPotential demand/pə’ten∫l di’mɑ:nd/nhu cầu tiềm tàngEffective demand/i’fektiv di’mɑ:nd/nhu cầu hữu hiệuIndicator of economic welfarechỉ tiêu phúc lợi kinh tếThe openness of the economysự mở cửa của nền kinh tếRate of economic growthtốc độ tăng trưởng kinh tếAverage annual growthtốc độ tăng trưởng bình quân hàng nămCirculation and distribution of commoditylưu thông phân phối hàng hoáThe openness of the economysự mở cửa của nền kinh tếCác thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế đặc thù3. Một số cụm động từ trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tếChúng ta đang sống trong thời đại hội nhập, thế nên tiếng Anh chính là một kỹ năng quan trọng ở mọi lĩnh vực. Trong đó, khối ngành kinh tế cũng bắt buộc người học phải có một vốn tiếng Anh nhất định, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh.Nếu sử dụng thành thạo từ vựng trong ngày này sẽ đem đến cho người học những lợi ích không nhỏ. Sau đây, Patado giới thiệu đến bạn các cụm động từ quan trọng để bạn có thể đọc hiểu và nghiên cứu chuyên ngành của mình dễ dàng hơn.VocabularyPronunciationMeaningTo incur/tə in’kɜ:/Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)To incur risk/tə in’kɜ: risk/Chịu rủi roTo incur punishment/tə in’kɜ: ‘pʌni∫mənt/Chịu phạtTo incur expenses/tə in’kɜ: ik’spens/Chịu phí tổn, chịu chi phíTo incur Liabilities/tə in’kɜ: ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/Chịu trách nhiệmTo incur debt/tə in’kɜ: det/Mắc nợTo incur losses/tə in’kɜ: lɒs/chịu tổn thấtTo incur risk/tə in’kɜ: risk/Chịu rủi roTo incur a penaltyChịu phạtTo raise a loan = To secure a loanVay nợTo apply for a planLàm đơn xin vayTo loan for someoneCho ai vayGhi điểm trong mắt nhà tuyển dụng với các mẫu hội thoại và phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kinh tế.4. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế nhanh và nhớ lâuTừ vựng lĩnh vực kinh tế thông thường sẽ khó nhớ bởi tính chất đặc thù. Vì vậy, để có thể học thuộc và ghi nhớ hiệu quả, bạn phải thiết kế phương pháp học phù hợp cho riêng mình và áp dụng kiên trì để đạt được thành quả. Cùng Patado điểm danh qua một số cách học sau và ứng dụng vào thực tế cho bản thân nhé.4.1. Học từ vựng theo từng câu hoặc viết thành một đoạn vănKhông giống như một số các từ vựng giao tiếp thông thường, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế có tính đặc thù và hiếm có từ đồng nghĩa để thay thế. Vì lẽ đó, người học phải ghi nhớ thật kỹ để tránh sử dụng sai trong từng tình huống thực tế.Xem thêm: Top 13 Phần Mềm Bán Hàng Đơn Giản Miễn Phí, Tốt Nhất, Phần Mềm Quản Lý Bán Hàng Miễn PhíNhững cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế hiệu quả mà bạn nên áp dụngTheo đó, với cách học từ theo từng câu có ngữ cảnh cụ thể hoặc viết thành từng đoạn văn sẽ là một phương pháp lý tưởng. Một mẹo nhỏ dành cho bạn đó chính là tự bản thân viết ra các câu hoặc đoạn văn hoàn chỉnh, việc này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn đấy.4.2. Dùng bản đồ tư duy trong quá trình họcDùng bản đồ tư duy là một trong những cách học dễ ghi nhớ và được nhiều bạn học áp dụng nhiều hiện nay. Đặc biệt, phương pháp này còn phù hợp với những ai thích vẽ và dùng ký hiệu hay hình ảnh để giúp việc học bớt nhàm chán.Khi áp dụng mindmap (bản đồ tư duy) sẽ hỗ trợ việc học từ thêm thú vị hơn. Cách làm cũng rất dễ dàng, bạn có thể tham khảo cách làm mindmap ngay sau đây:Đầu tiên, bạn viết ra một từ là chủ đề ngay chính giữa mặt giấy, có thể viết in hoa hoặc làm nổi bật từ này bằng bút highlight;Tiếp theo, bạn thực hiện chia những nhánh phụ cho chủ đề chính, viết in đậm hoặc in nghiêng để phân biệt rõ ràng với chủ đề chính;Sau cùng, chia những nhánh nhỏ hơn của những nhánh phụ, viết thường và chữ nhỏ hơn để dễ nhìn.Tham khảo ngay danh sách các bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kinh tế đáng đọc nhất trong năm 2021.4.3. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế theo từng nhómBạn chia các từ vựng cần ghi nhớ thành từng nhóm khác nhau, sau đó ưu tiên học các nhóm từ thường gặp hoặc loại từ căn bản trước. Bên cạnh đó, người học cũng nên phân chia những nhóm từ có liên quan mật thiết với nhau, việc này sẽ đảm bảo cho phương pháp học từ hiệu quả cao hơn.4.4. Áp dụng ngay những từ vựng nào vừa mới học xongKhông nên để từ vựng mà bạn mới vừa học bị lãng quên vô ích mà hãy áp dụng ngay khi mới học xong. Đây cũng là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng nhất.Hãy tự thiết kế riêng cho bản thân một phương pháp học tiếng Anh phù hợp nhấtRất đơn giản, bạn chỉ cần dùng những từ mới này cho một dòng trạng thái trên mạng xã hội, hoặc khi học tiếng Anh cùng bạn bè thì tranh thủ dùng ngày từ mới thật tự nhiên để ôn lại những gì bạn mới vừa học nhé.Thông qua 99+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thường gặp mà Patado sưu tầm gửi đến bạn, cùng đó là những phương pháp học kết hợp sẽ giúp bạn sở hữu vốn từ “đủ xài” cho từng trường hợp cụ thể trong thực tế.Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem cách học tiếng Anh trực tuyến hiện đang là xu hướng hiện nay trên website Patado để có sự lựa chọn tốt nhất. Đừng quên đón đọc thêm các bài viết mới về một số chuyên ngành trọng điểm khác bạn nhé.