Home / Blogs / dự báo thời tiết hàng giờ chi tiết tại hà nội DỰ BÁO THỜI TIẾT HÀNG GIỜ CHI TIẾT TẠI HÀ NỘI 06/06/2022 Mặt trời: Mặt trời mọc 05:14, phương diện trời lặn 18:36.Bạn đang xem: Dự báo thời tiết hàng giờ chi tiết tại hà nộiMặt trăng: Trăng mọc 10:43, Trăng lặn 23:55, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: hoạt động Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)Nguy cơ tổn hại từ tia cực tím siêu caoBôi kem cách nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, với đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. ban đêmtừ 02:00 mang lại 06:00 +27...+29 °CCơn mưa ngắnGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 86-91%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 87-100%buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 +27...+32 °CCơn mưa ngắnGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 76-88%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 75-100%buổi chiềutừ 12:01 cho 18:00 +29...+32 °CCơn BãoGió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-78%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 3,1 mmKhả năng hiển thị: 99-100%Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1003 hPaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 90-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:14, phương diện trời lặn 18:37.Mặt trăng: Trăng mọc 11:36, Trăng lặn --:--, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bìnhCó những phương án phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào thời gian giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 92-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 82-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004 hPaLượng kết tủa: 3,5 mmKhả năng hiển thị: 64-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-84%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 2,6 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-87%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1004 hPaLượng kết tủa: 3,8 mmKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:14, khía cạnh trời lặn 18:37.Mặt trăng: Trăng mọc 12:29, Trăng lặn 00:30, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 3,9 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 1,7 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-80%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1003 hPaLượng kết tủa: 3,8 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 82-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1003 hPaLượng kết tủa: 3,2 mmKhả năng hiển thị: 60-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:14, phương diện trời lặn 18:38.Mặt trăng: Trăng mọc 13:22, Trăng lặn 01:04, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ trường trái đất: yên tĩnh Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001 hPaLượng kết tủa: 1,7 mmKhả năng hiển thị: 4-100%Gió: gió vơi nhàng, đông bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 83-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 72-100%Gió: gió nhẹ nhàng, phương đông, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 75-82%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 1,9 mmKhả năng hiển thị: 69-97%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 18,4 mmKhả năng hiển thị: 18-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:14, mặt trời lặn 18:38.Xem thêm: Cách Xem Điểm Thi Thpt Theo Tên Thí Sinh, Tra Cứu Điểm Thi Tốt Nghiệp Thpt 2020 Nhanh NhấtMặt trăng: Trăng mọc 14:19, Trăng lặn 01:39, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: không ổn địnhGió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001 hPaLượng kết tủa: 9,3 mmKhả năng hiển thị: 4-89%Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 90-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003 hPaLượng kết tủa: 7,8 mmKhả năng hiển thị: 39-100%Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-88%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 2,9 mmKhả năng hiển thị: 99-100%Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 88-93%Mây: 97%Áp suất ko khí: 1001-1004 hPaLượng kết tủa: 1,4 mmKhả năng hiển thị: 99-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:14, mặt trời lặn 18:38.Mặt trăng: Trăng mọc 15:18, Trăng lặn 02:17, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ trường trái đất: không ổn địnhGió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 93-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003 hPaLượng kết tủa: 14,5 mmKhả năng hiển thị: 98-100%Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004 hPaLượng kết tủa: 8,3 mmKhả năng hiển thị: 88-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 2,3 mmKhả năng hiển thị: 66-96%Gió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 1,9 mmKhả năng hiển thị: 85-94%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:14, khía cạnh trời lặn 18:39.Mặt trăng: Trăng mọc 16:22, Trăng lặn 02:58, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ trường trái đất: hoạt độngGió: gió vô cùng nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 96%Áp suất ko khí: 1003 hPaLượng kết tủa: 6,8 mmKhả năng hiển thị: 94-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 88-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004 hPaLượng kết tủa: 2,5 mmKhả năng hiển thị: 92-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 80-85%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 5,1 mmKhả năng hiển thị: 24-90%Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 3,5 mmKhả năng hiển thị: 27-76%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:14, phương diện trời lặn 18:39.Mặt trăng: Trăng mọc 17:29, Trăng lặn 03:44, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ trường trái đất: hoạt độngGió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 95-97%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003 hPaLượng kết tủa: 8,4 mmKhả năng hiển thị: 48-67%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 88-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1005 hPaLượng kết tủa: 3,1 mmKhả năng hiển thị: 33-94%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 85-88%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 97-100%Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1005 hPaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 87-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:15, khía cạnh trời lặn 18:39.Mặt trăng: Trăng mọc 18:40, Trăng lặn 04:39, Pha mặt Trăng: Trăng tròn Từ trường trái đất: hoạt độngGió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004 hPaLượng kết tủa: 1,9 mmKhả năng hiển thị: 62-83%Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 86-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 71-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 82-87%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1005 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió khôn xiết nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-91%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:15, mặt trời lặn 18:39.Mặt trăng: Trăng mọc 19:48, Trăng lặn 05:40, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Từ ngôi trường trái đất: không ổn địnhGió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 91-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1005 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 97-100%Gió: gió khôn xiết nhẹ, miền Tây, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 79-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 91-100%Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 70-81%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1005 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 84-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 83-89%Mây: 99%Áp suất không khí: 1004-1005 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 88-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:15, khía cạnh trời lặn 18:40.Mặt trăng: Trăng mọc 20:52, Trăng lặn 06:47, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Từ trường trái đất: hoạt độngGió: gió hết sức nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-93%Mây: 92%Áp suất ko khí: 1004 hPaKhả năng hiển thị: 96-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 62-88%Mây: 98%Áp suất không khí: 1004-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 50-57%Mây: 89%Áp suất ko khí: 1000-1004 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-81%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaKhả năng hiển thị: 100%Cau GiayHà ĐôngTho HaBắc NinhCung KiệmSơn Tâysarakhanov.comet YenVĩnh YênAi ThonBac GiangHưng YênThành Phố Hải DươngThành Phố phủ Lýsarakhanov.comet TriPhu My AThành Phố Hòa BìnhThành Phố Thái NguyênThành Phố nam giới ĐịnhThành Phố nam giới ĐịnhHoang LongThành Phố Thái BìnhThành Phố Ninh BìnhHải PhòngThành Phố Uông BíBỉm SơnThành Phố Tuyên QuangHa LongYen BaiBắc KạnThành Phố Hạ LongCát BàQuang SonThành Phố lạng ta SơnThanh HóaBan BonCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongThành Phố Cao BằngBaiheXam NeuaThành Phố đánh LaBach Long sarakhanov.comTaipingtp. Hà GiangMóng CáiYen ThuongTa VanLao ChảiLào CaiSa PáCát Cáttp. sarakhanov.comnhYên sarakhanov.comnhMabaiCha LápÐiện Biên PhủHà TĩnhLai ChauKhâm ChâuKaihuaVăn SơnPhonsavanNam NinhBách SắcPumiaoBắc HảiNong KhiawLianzhouBorikhanBan NahinPakxaneBan LongchengBueng KanGejiuPugaoLuxuPhôngsaliKaiyuanSekaĐồng HớiMuang XaiLuangprabangThakhekNakhon PhanomLinchengMuang KasiVangsarakhanov.comangNa WaPhon CharoenYashanZhongshuMiyangQuý CảngXuchengJinjiangMuang Phôn-HôngBan DungLai TânLuang NamthaDự báo thời tiết hàng giờ tại Hà Nộithời tiết sinh sống Hà Nộinhiệt độ sinh sống Hà Nộithời huyết ở tp. Hà nội hôm naythời huyết ở tp hà nội ngày maithời ngày tiết ở hà thành trong 3 ngàythời huyết ở hà nội thủ đô trong 5 ngàythời huyết ở thành phố hà nội trong một tuầnbình minh và hoàng hôn nghỉ ngơi Hà Nộimọc lên và tùy chỉnh thiết lập Mặt trăng ở Hà Nộithời gian chính xác ở Hà NộiThời tiết trên bản đồJavascript must be enabled in order to lớn use Google Maps.Thư mục và dữ liệu địa lýQuốc gia:sarakhanov.comệt NamMã đất nước điện thoại:+84Vị trí:HanoiHuyện:Quan GJong GJaTên của tp hoặc làng:Hà NộiDân số:1431270Múi giờ:Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời điểm vào ĐôngTọa độ: DMS: Vĩ độ: 21°1"27" N; ghê độ: 105°51"18" E; DD: 21.0243, 105.855; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 10; Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: HanoiAzərbaycanca: HanoyBahasa Indonesia: HanoiDansk: HanoiDeutsch: HanoiEesti: HanoiEnglish: HanoiEspañol: HanóiFilipino: HanoiFrançaise: HanoïHrvatski: HanoiItaliano: HanoiLatsarakhanov.comešu: HanojaLietusarakhanov.comų: HanojusMagyar: HanoiMelayu: Ha NoiNederlands: HanoiNorsk bokmål: HanoiOʻzbekcha: HanoiPolski: HanoiPortuguês: HanóiRomână: HanoiShqip: HanoiSlovenčina: HanojSlovenščina: HanojSuomi: HanoiSvenska: HanoiTiếng sarakhanov.comệt: Hà NộiTürkçe: HanoiČeština: HanojΕλληνικά: ΑνόιБеларуская: ХанойБългарски: ХанойКыргызча: ХанойМакедонски: ХанојМонгол: ХанойРусский: ХанойСрпски: ХанојТоҷикӣ: ХанойУкраїнська: ХанойҚазақша: ХанойՀայերեն: Հանոյעברית: האנויاردو: ہنوئیالعربية: هانويفارسی: هانویमराठी: हनोईहिन्दी: हनोईবাংলা: হ্যানয়ગુજરાતી: હ નોઇதமிழ்: ஹனோய்తెలుగు: హ నోఇಕನ್ನಡ: ಹಾನೊಯ್മലയാളം: ഹ നോഇසිංහල: හැනෝයිไทย: ฮานอยქართული: ჰანოი中國: 河內市日本語: ハノイ한국어: 하노이 Anoi, Anoy, Anòy, Gorad Khanoj, HAN, Ha Nui, Hanojo, Hanoí, Hanòi, Ho-nui-su, Hò-nui-sṳ, Keicho, Khanoj, VNHAN, hano"i, hanwy, hanxy, he nei, he nei shi, hyanaya, khanwy, Горад Ханой, خانوي, هانوى, ھانۆی, ਹਨੋਈ, ହାନୋଇ, ཧེ་ནོ།, ဟနွိုင်းမြို့, ሀኖይ, ទីក្រុងហានូយ, Ḥanoi, 河內, 河内Dự án được tạo nên và được bảo trì bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2022Dự báo thời tiết tại tp Hà NộiHiển thị nhiệt độ: tính bằng độ °C tính bằng độ °F Cho thấy áp lực: tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars Hiển thị tốc độ gió: tính bởi mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ đồng hồ (km/giờ) trong dặm một tiếng (mph) Lưu các thiết lậpHủy bỏ Bài viết liên quan Đọc báo trên di động 11/03/2022 Máy lọc bể cá mini 21/06/2022 Truyền thuyết về chùa cầu hội an 01/06/2022 Lực lượng phản ứng phần 1 tập 1 08/05/2022 Cách cài máy in hp laserjet 1020 07/04/2022 Hướng dẫn dùng cheat engine 12/12/2021