Lịch thi đấu bóng đá hôm nay mới nhất

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay mới nhất

Lịch tranh tài Cúp C1 Châu Âu

09/1200h45JuventusH-2 vs MalmoH-40 : 1 3/40.84-0.940 : 3/40.89-0.982 3/40.88-0.981 1/4-0.960.861.216.7014.50FPT Play

09/1200h45ZenitH-3 vs ChelseaH-11 : 00.950.951/2 : 00.78-0.902 3/40.920.981 1/4-0.880.756.004.351.55FPT Play

09/1203h00RB SalzburgG-2 vs SevillaG-31/4 : 00.85-0.930 : 0-0.880.782 1/40.89-0.971-0.930.833.153.252.40FPT Play
09/1203h00AtalantaF-3 vs VillarrealF-20 : 3/40.960.960 : 1/40.89-0.9830.89-0.971 1/40.970.931.734.154.50FPT Play
09/1203h00BenficaE-3 vs Dinamo KievE-40 : 1 1/20.980.940 : 1/20.83-0.942 3/40.82-0.911 1/4-0.930.811.335.509.40FPT Play
09/1203h00Man UtdF-1 vs Young BoysF-40 : 10.990.930 : 1/2-0.920.8230.90-0.981 1/40.920.961.574.405.60FPT Play
09/1203h00Bayern MunichE-1 vs BarcelonaE-20 : 10.950.950 : 1/2-0.910.793 1/20.940.981 1/2-0.990.891.594.804.90FPT Play
09/1203h00WolfsburgG-4 vs LilleG-10 : 1/40.960.960 : 00.68-0.832 1/40.950.971-0.890.782.273.303.35FPT Play

Lịch tranh tài AFF Cup 2020

FT 2 - 0MyanmarA-3 vs Đông TimoA-50 : 1 1/40.840.980 : 1/20.890.932 3/4-0.990.791 1/4-0.910.701.334.506.80VTV6

FT 1 - 2PhilippinesA-4 vs SingaporeA-11/4 : 0-0.980.821/4 : 00.65-0.8420.880.923/40.810.993.253.002.08VTV6

Lịch tranh tài VĐQG Australia

FT 1 - 0Melbourne City2 vs Perth Glory60 : 1 1/40.90-0.980 : 1/20.940.9430.930.971 1/40.980.901.405.107.00

Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ

09/1200h45Zhytlobud-1 cô gái vs PSG Nữ3 1/4 : 00.61-0.811 1/4 : 00.910.914-0.860.661 1/20.820.9819.0010.501.03
09/1200h45Servette phụ nữ vs Wolfsburg Nữ4 : 00.900.941 một nửa : 0-0.970.814 3/40.890.9120.910.8918.0012.501.01
09/1203h00Breidablik chị em vs Real Madrid Nữ2 : 00.960.883/4 : 0-0.920.753 1/21.000.821 1/2-0.980.8011.006.501.14
09/1203h00Chelsea Nữ vs Juventus Nữ0 : 1 3/40.920.900 : 3/40.990.853 1/4-0.880.681 1/40.880.941.225.508.60

Lịch thi đấu C1 U19 Châu Âu

FT 1 - 1Zenit U19H-3 vs Chelsea U19H-21/4 : 01.000.821/4 : 00.74-0.933 1/40.850.951 1/40.78-0.962.773.802.00
FT 1 - 0Benfica U19E-1 vs Dinamo Kiev U19E-20 : 1-0.920.730 : 1/40.80-0.983 1/20.850.951 1/20.980.821.554.353.95
FT 2 - 2Atalanta U19F-3 vs Villarreal U19F-21/2 : 00.80-0.981/4 : 00.70-0.893 1/40.850.951 1/40.801.002.823.752.02
FT 2 - 0RB Salzburg U19G-1 vs Sevilla U19G-20 : 1/20.940.900 : 1/4-0.960.782 3/40.830.971 1/4-0.940.761.923.403.15
FT 4 - 1Juventus U19H-1 vs Malmo U19H-40 : 1 3/40.970.850 : 3/40.900.943 3/40.801.001 1/20.81-0.991.255.607.00
900-3Wolfsburg U19G-4 vs Lille U19G-31/2 : 00.970.871/4 : 00.83-0.992 3/40.910.8910.66-0.863.353.551.86
903-2Bayern Munich U19E-4 vs Barcelona U19E-30 : 00.960.880 : 0-0.970.813 1/40.990.831 1/40.830.972.453.752.24
902-1Man Utd U19F-1 vs Young Boys U19F-40 : 10.850.990 : 1/2-0.990.8340.910.911 1/20.79-0.971.504.704.15

Lịch thi đấu Giao Hữu ĐTQG

09/1210h05Mexico vs Chile0 : 1/4-0.960.880 : 00.73-0.872 1/40.85-0.951-0.960.862.333.353.10

Lịch tranh tài League One

09/1202h45Milton Keynes Dons7 vs Plymouth Argyle60 : 1/40.930.970 : 00.70-0.832 3/40.990.8910.74-0.882.163.452.88
09/1202h45Wigan3 vs Shrewsbury190 : 3/40.85-0.950 : 1/40.86-0.962 1/40.87-0.991-0.920.791.593.505.40

Lịch tranh tài League Two

09/1202h45Hartlepool17 vs Rochdale150 : 0-0.980.860 : 0-0.990.872 1/40.84-0.981-0.960.822.623.302.40
09/1202h45Barrow20 vs Salford City130 : 00.81-0.930 : 00.84-0.962 1/4-0.930.793/40.74-0.892.423.102.76
09/1202h45Bradford City14 vs Colchester Utd190 : 3/40.83-0.930 : 1/40.84-0.942 1/2-0.980.8610.990.891.583.755.00

Lịch tranh tài Hạng 4 Đức - Bavaria

09/1201h00Rosenheim20 vs Wacker Burghausen71 : 00.880.881/2 : 00.73-0.973 1/40.74-0.961 1/40.73-0.974.304.351.52

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

09/1201h00Sonnenhof15 vs Koblenz130 : 00.960.900 : 00.950.912 1/20.880.9610.870.972.553.302.49

Xem thêm: Thuật Tướng Số Cổ Đại Trung Quốc Sách Miễn Phí Pdf, Nơi Bán Thuật Tướng Số Cổ Đại Trung Quốc

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

09/1201h30Fortuna Koln vs FC Koln II0 : 1/20.920.940 : 1/4-0.950.812 3/40.880.961 1/4-0.910.741.913.653.30
09/1201h30Fort.Dusseldorf II vs Wiedenbruck0 : 1/40.83-0.970 : 1/4-0.870.712 1/20.83-0.9910.78-0.982.063.503.05

Lịch thi đấu VĐQG Scotland

09/1202h45Livingston11 vs Hibernian71/4 : 00.90-0.990 : 0-0.830.7020.920.943/40.870.993.403.052.33

Lịch tranh tài VĐQG Albania

541-0Skenderbeu9 vs Egnatia Rrogozhine80 : 1/40.80-0.960 : 1/4-0.850.672 1/4-0.930.723/40.74-0.932.053.103.25
551-0Vllaznia Shkoder3 vs Partizani Tirana60 : 00.850.990 : 00.870.9720.840.963/40.79-0.992.453.052.62

Lịch tranh tài VĐQG Macedonia

FT 1 - 2Bregalnica Stip5 vs Rabotnicki80 : 1/40.83-0.990 : 1/4-0.880.712 1/40.60-0.8310.79-0.972.043.402.98
FT 4 - 1Makedonija6 vs Academy Pandev20 : 00.65-0.850 : 00.75-0.922 1/40.920.881-0.920.712.263.002.86
FT 1 - 1Renova4 vs Tikves Kavadarci100 : 1/20.840.980 : 1/4-0.960.782 1/40.910.911-0.920.731.833.253.75

Lịch tranh tài VĐQG Croatia

HT0-0HNK Rijeka1 vs NK Osijek20 : 1/40.890.930 : 00.67-0.872 1/20.940.8610.930.872.133.252.92

Lịch tranh tài VĐQG Georgia

FT 2 - 0Merani Martvili12 vs Torpedo Kut.81/4 : 00.71-0.880 : 00.990.832 1/40.900.901-0.990.792.593.252.35
FT 0 - 0Shukura9 vs Gagra Tbilisi110 : 1/2-0.990.830 : 1/4-0.890.702 1/40.960.861-0.930.722.003.203.25

Lịch thi đấu Cúp Georgia

FT 0 - 1Samgurali Tskh. Vs Saburtalo1/2 : 00.66-0.850 : 0-0.880.692 1/40.801.001-0.980.802.773.302.20

Lịch tranh tài VĐQG Slovenia

HT0-1CM Celje6 vs O.Ljubljana50 : 0-0.950.790 : 0-0.980.822 1/40.960.863/40.72-0.912.723.002.38

Lịch tranh tài AUS FFA Cup

FT 0 - 0Sydney FC vs Macarthur FC10 : 10.980.840 : 1/40.75-0.9331.000.801 1/4-0.960.761.513.904.95

Lịch tranh tài VĐQG Hàn Quốc

FT 1 - 0Daejeon Hana Citizen13 vs Gangwon100 : 1/4-0.900.770 : 00.78-0.8920.80-0.943/40.77-0.922.402.952.90
FT 1 - 2Nantong ZhiyunB-2 vs Shaanxi ChanganA-31/4 : 00.730.990 : 0-0.950.671 3/40.850.853/4-0.990.713.102.712.19
FT 1 - 0Chengdu Better CityB-1 vs Wuhan Three T.C-10 : 1/20.860.860 : 1/40.830.892 3/40.850.8510.760.941.853.453.15

Lịch tranh tài Hạng 2 Arập Xeut

FT 2 - 0Najran15 vs Al Jeel160 : 00.910.910 : 00.910.9120.830.993/40.940.862.672.702.67
FT 1 - 4Al Ain (KSA)20 vs Ohud Medina40 : 00.76-0.930 : 00.79-0.952 1/4-0.970.793/40.73-0.922.313.152.72
FT 2 - 0Al Nahda (KSA)18 vs Al Dir"iya140 : 1/4-0.940.760 : 00.76-0.942 1/4-0.970.773/40.73-0.932.312.992.83

Lịch thi đấu VĐQG Indonesia

FT 0 - 2Barito Putera vs Persik Kediri1/4 : 00.81-0.950 : 0-0.920.772 1/40.890.951-0.960.802.873.152.28
FT 0 - 3Persib Bandung vs Persebaya Surabaya0 : 1/4-0.950.810 : 00.76-0.912 1/20.82-0.9810.860.982.223.352.83

Lịch tranh tài VĐQG Kuwait

FT 1 - 0Kazma5 vs Al Shabab (KUW)70 : 3/40.71-0.850 : 1/40.78-0.932 3/40.960.9010.76-0.931.534.054.95

Lịch tranh tài VĐQG Ấn Độ

FT 1 - 0Hyderabad vs Bengaluru0 : 1/4-0.890.760 : 00.84-0.962 1/2-0.960.8210.980.822.383.202.70

Lịch tranh tài Cúp Argentina

09/1207h10Talleres Cordoba vs Boca Juniors1/4 : 0-0.930.821/4 : 00.64-0.811 3/40.940.943/4-0.930.813.902.782.16

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

09/1205h00Junior Barranquilla7 vs Pereira140 : 1 1/4-0.930.820 : 1/2-0.930.822 1/20.960.9210.920.961.434.206.20
09/1207h30Atl. Nacional1 vs Deportivo Cali40 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.840.692 1/21.000.8610.960.902.123.353.05

Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico

09/1207h30Tampico Madero7 vs Dorados10 : 00.80-0.910 : 00.83-0.932 1/40.881.001-0.930.802.373.152.77

Lịch thi đấu VĐQG Costa Rica

09/1209h00Dep. Saprissa4 vs Alajuelense20 : 1/4-0.960.800 : 00.80-0.962 3/40.940.8810.70-0.912.223.502.59

Lịch tranh tài VĐQG nam giới Phi

FT 3 - 2Mamelodi Sun.1 vs Royal AM40 : 10.910.910 : 1/40.71-0.902 1/4-0.870.673/40.72-0.911.463.706.00
900-0Baroka FC15 vs Moroka Swallows160 : 00.890.950 : 00.910.931 3/4-0.980.803/4-0.940.742.652.502.90
FT 0 - 1Stellenbosch FC6 vs SuperSport Utd31/4 : 00.930.910 : 0-0.820.622-0.950.773/40.920.883.302.772.20
900-1Sekhukhune Utd2 vs Marumo Gallants FC131/4 : 00.69-0.870 : 0-0.870.691 3/40.940.883/4-0.930.753.252.582.35
641-1Amazulu9 vs Orlando Pirates71/4 : 00.75-0.920 : 0-0.880.711 3/40.970.851/20.77-0.953.202.552.41
09/1200h30Golden Arrows8 vs Kaizer Chiefs50 : 1/4-0.960.800 : 00.76-0.932 1/40.980.843/40.71-0.902.253.152.79
Ðối tác: Boi tinh yeu, lịch vạn niên, định kỳ âm , xổ số miền nam, bong da, ket qua bong da, Livescore, Xo So Mien Bac, XSMT XSTD, XSMB