Home / Blogs / các giới từ đi với goCác Giới Từ Đi Với Go24/04/2022Trong bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu các cụm động từ bắt đầu bằng “Go”, những ví dụ cụ thể sẽ giúp các bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh.Bạn đang xem: Các giới từ đi với go(Độc giả nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy)1. Go after somebody/something: đuổi theo, đi theo sau ai đó / cái gì đó.David went after the robber.David chạy đuổi theo tên cướp.2. Go ahead: đi về phía trước, tiến lênThe project will go ahead.Dự án sẽ tiếp tục.3. Go along (with somebody) (to somewhere): đi cùng ai đó đến nơi nào đó.I think I will go along with him to New York.Tôi nghĩ tôi cũng sẽ đi theo anh ấy đến New York.4. Go away: đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào).If he’s bothering you, tell him to go away.Nếu hắn ta đang làm phiền cậu, hãy bảo hắn biến đi.5. Go back on one’s word: không giữ lờiGoing back on your promise makes you a liar.Không giữ lời hứa sẽ biến bạn thành kẻ nói dối.6. Go beyond something: vượt quá, vượt ngoài (cái gì).The cost of the new machine should not go beyond $5 million.Giá trị của cái máy mới không nên vượt quá 5 triệu đô la Mỹ.7. Go by: đi qua, trôi qua (thời gian).Time went by so fast.Thời gian trôi qua nhanh thật.8. Go down: giảm, hạ (giá cả).The crime rate shows no signs of going down.Tỷ lệ tội phạm không có dấu hiệu giảm nào.Xem thêm: Trắc Nghiệm Tình Yêu Chính Xác 100% Dành Cho 2 Người❤️, Trắc Nghiệm Tình Yêu9. Go down with: mắc bệnhI went down with an attack of bronchitisTôi mắc bệnh viêm phế quản rồi.10. Go for something: cố gắng, chọn, giành đượcI think I’ll go for iphone 6 plus.Em nghĩ em sẽ cố gắng có được iphone 6 plus.11. Go in for = take part in: tham giaHe went in for the Italian courseAnh ấy tham gia khóa học tiếng Ý12. Go into: điều tra, hỏi thông tin, kiểm traI think there’s no need to go into it nowTôi nghĩ không cần phải điều tra điều đó ngay lúc này13. Go off: nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)milk went off so quickly in hot weatherSữa nhanh hỏng trong thời tiết nóng14. Go off with (someone/something) = Give away with: mang đi theo, cuỗm theoSomeone’s gone off with my coffee cup.Ai đó đã lấy đi tách cà phê của tôi rồi.15. Go on = Continue: tiếp tụcIt goes on raining heavily with strong wind that I cannot walk to schoolTrời mưa to gió lớn khiến tôi không thể đi bộ đến trường.16. Go over something: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng.Could you go over this report and correct any mistakes?Câu kiểm tra kỹ lại bản báo cáo này và sửa lỗi nhé?17. Go out: đi ra ngoài, lỗi thờiGo out of class few minutes, please.Làm ơn đi ra ngoài lớp vài phút.18. Go out with someone: hẹn hò với aiHe often goes out with his girlfriend at the weekendAnh ấy thường hẹn hò với bạn gái vào cuối tuần19. Go through: trải qua, kiểm tra, thực hiện công việcThe country is going through a period of economic instabilityĐất nước đang trải qua thời kỳ bất ổn kinh tế20. Go through with (something): kiên trì, bền bỉ, chịu đựng, trải qua cái gì đó khó khăn/ không dễ chịu.I can’t really imagine what she’s going through.Tôi không thể tưởng tượng nổi những gì cô ấy đang phải chịu đựng21. Go together: đi cùng với nhau, tồn tại cùng với nhau.Too often greed and politics seem to go together.Lòng tham và chính trị dường như luôn đi cùng với nhau.22. Go round: xoay, xoay quanh, có đủ thức ănThe wheels were going roundNhững bánh xe cứ xoay vòng23. Go under: chìm.The crowd watched as the ship went slowly under.Đám đông trông thấy cảnh chiếc thuyền chìm dần dần xuống nước.24. Go up: tăng.The baby’s weight going steadily up.Đứa bé tăng cân đều đều.25. Go without: nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có.